Tại sao nhôm hydroxit lại hiệu quả đến vậy trong việc điều trị các vấn đề về dạ dày?

Nhôm oxit, còn được gọi là alumina, với công thức hóa học Al2O3, là oxit phổ biến thứ hai trong vỏ Trái đất sau silic dioxit, và được tìm thấy rộng rãi trong các khoáng chất như fenspat và mica. Trong công nghiệp, nó thường được tinh chế từ nguyên liệu khoáng tự nhiên – bauxite – để thu được alumina.

Theo nghĩa rộng hơn, nhôm oxit là thuật ngữ chung cho các oxit nhôm và hydroxit nhôm, một nhóm các hợp chất bao gồm nhôm, oxy và hydro. Do có nhiều dạng và tính chất khác nhau, nhôm oxit có thể được chia thành nhôm oxit ngậm nước và nhôm oxit khan.

Các loại nhôm oxit ngậm nước phổ biến bao gồm nhôm hydroxit công nghiệp, gibbsite, boehmite, pseudoboehmite, diaspore, corundum và tohdite. Trong số đó, nhôm hydroxit công nghiệp, gibbsite và boehmite là nhôm oxit ngậm ba phân tử nước, diaspore và corundum là nhôm oxit ngậm một phân tử nước, và pseudoboehmite và tohdite là nhôm oxit ngậm nhiều phân tử nước.

Theo nghĩa rộng hơn, nhôm hydroxit là thuật ngữ chung cho nhôm oxit ngậm một phân tử nước (meta-nhôm hydroxit) và nhôm oxit ngậm ba phân tử nước (ortho-nhôm hydroxit). Nhôm oxit ngậm nước không phải là hydrat thực sự của nhôm oxit, mà nhấn mạnh cấu trúc tinh thể của nhôm hydroxit, trong đó các ion nhôm và hydroxit được liên kết bằng liên kết ion, và tất cả các ion hydroxit đều tương đương nhau. Nhôm hydroxit thường là bột màu trắng, không mùi, không độc, giá thành rẻ và được sử dụng rộng rãi. Nhôm hydroxit nổi tiếng nhất với việc được sử dụng làm chất chống cháy được thêm vào vật liệu nền polymer, nơi nó thể hiện đặc tính chống cháy tuyệt vời.

Bạn có nhận thấy rằng trong cuộc sống hàng ngày, nhôm hydroxit thường được sử dụng để làm thuốc chữa bệnh dạ dày không? Nó có tác dụng kháng axit, hấp phụ, cầm máu tại chỗ và bảo vệ vết loét. Gel nhôm hydroxit có thể được sử dụng để trung hòa axit dạ dày và có tác dụng điều trị một số bệnh dạ dày thông thường.

Nguyên lý rất đơn giản: nhôm hydroxit là một oxit lưỡng tính điển hình; nó có thể phản ứng với cả axit và bazơ. Do đó, nhôm hydroxit có thể trung hòa hoặc đệm axit dạ dày. Khi nhôm hydroxit phản ứng với axit dạ dày, nhôm clorua tạo thành có tác dụng làm se, có thể giúp cầm máu tại chỗ, nhưng cũng có thể gây táo bón như một tác dụng phụ. Nhôm hydroxit, khi trộn với dịch vị, tạo thành một lớp gel bao phủ bề mặt vết loét, tạo thành một lớp màng bảo vệ. Bộ phim này giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi sự kích ứng và tổn thương do axit dạ dày, pepsin và các chất độc hại khác gây ra, thúc đẩy quá trình sửa chữa và lành vết thương niêm mạc dạ dày, hỗ trợ điều trị viêm dạ dày, loét dạ dày và các bệnh liên quan khác.

Thứ hai, ion nhôm liên kết với phosphat trong ruột tạo thành nhôm phosphat không hòa tan, sau đó được bài tiết qua phân. Do đó, ở bệnh nhân mắc chứng urê huyết, việc sử dụng một lượng lớn nhôm hydroxit có thể làm giảm sự hấp thụ phosphat trong ruột, từ đó làm giảm tình trạng nhiễm toan.

Hơn nữa, nhôm hydroxit ở dạng nano có thể được sử dụng làm chất mang thuốc để bao bọc thuốc hoặc kháng nguyên, cải thiện độ ổn định và khả năng nhắm mục tiêu của thuốc. Ngoài ra, nhôm hydroxit thường được sử dụng làm tá dược trong bào chế thuốc uống và vắc-xin, đảm bảo độ ổn định và an toàn của thuốc.